máng
volume volume

Từ hán việt: 【mông.mang】

Đọc nhanh: (mông.mang). Ý nghĩa là: chó xồm; chó xù, lẫn lộn; pha trộn; lẫn màu; tạp màu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chó xồm; chó xù

多毛的狗

✪ 2. lẫn lộn; pha trộn; lẫn màu; tạp màu

杂色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+4 nét)
    • Pinyin: Máng , Méng , Páng
    • Âm hán việt: Mang , Mông
    • Nét bút:一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IUHHH (戈山竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5C28
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp