Đọc nhanh: 艾萨克·牛顿 (ngải tát khắc ngưu đốn). Ý nghĩa là: Ngài Isaac Newton (1642-1727), nhà toán học và vật lý học người Anh. Ví dụ : - 艾萨克·牛顿爵士诞生 Ngài Isaac Newton chào đời.
艾萨克·牛顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngài Isaac Newton (1642-1727), nhà toán học và vật lý học người Anh
Sir Isaac Newton (1642-1727), British mathematician and physicist
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾萨克·牛顿
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 折磨 及 杀害 艾琳 · 班克斯
- Vụ tra tấn và giết hại Eileen Banks.
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
牛›
艾›
萨›
顿›