Đọc nhanh: 艾萨克 (ngải tát khắc). Ý nghĩa là: Isaac (tên). Ví dụ : - 艾萨克有脊髓肿瘤 Isaac bị u dây rốn?
艾萨克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Isaac (tên)
Isaac (name)
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾萨克
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 折磨 及 杀害 艾琳 · 班克斯
- Vụ tra tấn và giết hại Eileen Banks.
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 还是 带上 萨克斯 吧
- Chỉ cần xin vui lòng nhận được sax của bạn.
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
艾›
萨›