Đọc nhanh: 查克·诺里斯 (tra khắc nặc lí tư). Ý nghĩa là: Chuck Norris (1940-), võ sĩ và diễn viên người Mỹ. Ví dụ : - 我可是下一个查克·诺里斯[世界空手道冠军] Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
查克·诺里斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuck Norris (1940-), võ sĩ và diễn viên người Mỹ
Chuck Norris (1940-), American martial artist and actor
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查克·诺里斯
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
斯›
查›
诺›
里›