Đọc nhanh: 艾绒 (ngải nhung). Ý nghĩa là: sợi ngải cứu; bông để cứu (dùng trong châm cứu); cây ngải cứu.
艾绒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi ngải cứu; bông để cứu (dùng trong châm cứu); cây ngải cứu
把艾叶晒干捣碎而成的绒状物,中医针灸时用来治病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾绒
- 她 的 笑容 很 艾好
- Nụ cười của cô ấy rất đẹp.
- 她 去 中医 馆 做 艾灸
- Cô ấy đi đén phòng khám đông y để làm châm cứu.
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 她 今天 穿 了 一件 羽绒服
- Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绒›
艾›