Đọc nhanh: 深严 (thâm nghiêm). Ý nghĩa là: thâm nghiêm.
深严 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thâm nghiêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深严
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 严于律己
- kiềm chế bản thân rất nghiêm.
- 严刑峻法
- nghiêm khắc thi hành pháp luật.
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
深›