Đọc nhanh: 节略本 (tiết lược bổn). Ý nghĩa là: phiên bản rút gọn.
节略本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiên bản rút gọn
abridged version
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节略本
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 新 版本 的 文字 略有 增删
- lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.
- 删节本
- bản tóm lược.
- 第一年 根本 谈不上 战略
- Không có chiến lược nào trong năm đầu tiên
- 这 只是 整个 故事 的 概略 , 详细 情节 可以 看 原书
- đây chỉ là tóm tắt của toàn bộ câu chuyện, tình tiết tỉ mỉ có thể xem trong nguyên bản.
- 我们 可以 忽略不计 这些 细节
- Chúng ta có thể bỏ qua những chi tiết này.
- 这 本书 被 删节 了
- Cuốn sách này đã được rút gọn.
- 最后 进行 的 是 抽奖 环节 , 这 也 是 本次 宣讲会 的 创意 之一
- Phần cuối cùng là rút thăm trúng thưởng, cũng là một trong những sáng tạo của hội thảo lần này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
略›
节›