Đọc nhanh: 艾条灸 (ngải điều cứu). Ý nghĩa là: poling (TCM), dính moxib cạn.
艾条灸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. poling (TCM)
✪ 2. dính moxib cạn
stick moxibustion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾条灸
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 艾灸 能 缓解 疼痛
- Châm cứu có thể làm giảm đau.
- 她 去 中医 馆 做 艾灸
- Cô ấy đi đén phòng khám đông y để làm châm cứu.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
灸›
艾›