Đọc nhanh: 盖温灸 (cái ôn cứu). Ý nghĩa là: giác.
盖温灸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖温灸
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
温›
灸›
盖›