Đọc nhanh: 艾灸 (ngải cứu). Ý nghĩa là: moxibcharge (TCM).
艾灸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. moxibcharge (TCM)
moxibustion (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾灸
- 恶习 快快 艾纠
- Thói xấu mau được sửa.
- 错误 应当 艾正
- Lỗi sai nên được sửa chữa.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 心情 逐渐 趋艾稳
- Tâm trạng dần dần ổn định.
- 艾灸 能 缓解 疼痛
- Châm cứu có thể làm giảm đau.
- 她 去 中医 馆 做 艾灸
- Cô ấy đi đén phòng khám đông y để làm châm cứu.
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灸›
艾›