针灸 zhēnjiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【châm cứu】

Đọc nhanh: 针灸 (châm cứu). Ý nghĩa là: châm cứu; châm chích; cứu; châm ngải; chích lễ; lể, châm kim. Ví dụ : - 素谙 针灸之术 vốn thạo nghề châm cứu

Ý Nghĩa của "针灸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

针灸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. châm cứu; châm chích; cứu; châm ngải; chích lễ; lể

针法和灸法的合称针法是把毫针按一定穴位刺入患者体内,用捻、提等手法来治疗疾病灸法是把燃烧着的艾绒按一定穴位靠近皮肤或放在皮肤上,利用热的刺激来治疗疾病针灸是中国医学的宝 贵遗产

Ví dụ:
  • volume volume

    - 素谙 sùān 针灸 zhēnjiǔ 之术 zhīshù

    - vốn thạo nghề châm cứu

✪ 2. châm kim

用特制的针刺入穴位治疗疾病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针灸

  • volume volume

    - zài 针黹 zhēnzhǐ 什么 shénme a

    - Em đang khâu cái gì vậy?

  • volume volume

    - 素谙 sùān 针灸 zhēnjiǔ 之术 zhīshù

    - vốn thạo nghề châm cứu

  • volume volume

    - 分针 fēnzhēn 指向 zhǐxiàng 12 diǎn

    - Kim phút chỉ vào số 12.

  • volume volume

    - 我怕 wǒpà zhēn 不敢 bùgǎn 针灸 zhēnjiǔ

    - Tôi sợ kim, không dám châm cứu.

  • volume volume

    - 中医 zhōngyī 使用 shǐyòng 针灸 zhēnjiǔ 治疗 zhìliáo

    - Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.

  • volume volume

    - 针灸 zhēnjiǔ 时有 shíyǒu 轻微 qīngwēi de 痛感 tònggǎn

    - khi châm cứu cảm thấy hơi đau.

  • volume volume

    - 佩戴 pèidài le 一枚 yīméi 精美 jīngměi de 胸针 xiōngzhēn

    - Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 局部 júbù de 干净 gānjìng chī 消炎药 xiāoyányào huò 打吊针 dǎdiàozhēn

    - Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:ノフ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOF (弓人火)
    • Bảng mã:U+7078
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao