Đọc nhanh: 艾条温和灸 (ngải điều ôn hoà cứu). Ý nghĩa là: moxibnance thanh nhẹ nhàng (TCM).
艾条温和灸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. moxibnance thanh nhẹ nhàng (TCM)
gentle stick moxibustion (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾条温和灸
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 他 面貌 非常 温和
- Khuôn mặt của anh ấy rất hiền hòa.
- 他 的 态度 非常 温和
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 他 的 工作 态度 特别 温和
- Thái độ làm việc của anh ấy đặc biệt nhẹ nhàng.
- 他们 那 做 的 炸鱼 和 薯条 是 最 好吃 的
- Họ có món cá và khoai tây chiên ngon nhất mà bạn từng có trong đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
条›
温›
灸›
艾›