Đọc nhanh: 艾伯塔 (ngải bá tháp). Ý nghĩa là: Tỉnh Alberta của Canada, thủ đô Edmonton 埃德蒙頓 | 埃德蒙顿, cũng được viết 阿爾伯塔 | 阿尔伯塔.
艾伯塔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tỉnh Alberta của Canada, thủ đô Edmonton 埃德蒙頓 | 埃德蒙顿
Alberta province of Canada, capital Edmonton 埃德蒙頓|埃德蒙顿 [Ai1 dé méng dùn]
✪ 2. cũng được viết 阿爾伯塔 | 阿尔伯塔
also written 阿爾伯塔|阿尔伯塔 [A1 ěr bó tǎ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾伯塔
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 艾伯特 · 钟 从 艺校 辍学 了
- Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 因 战功 被 封为 伯爵
- Anh ấy có công trong chiến trận nên được phong làm Bá Tước.
- 他 在 家中 是 伯子
- Anh ấy là người anh cả trong nhà.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
塔›
艾›