Đọc nhanh: 艺术造街 (nghệ thuật tạo nhai). Ý nghĩa là: khuôn viên thành phố với cảnh quan đường phố do các nghệ sĩ tạo ra.
艺术造街 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn viên thành phố với cảnh quan đường phố do các nghệ sĩ tạo ra
city precinct with a streetscape created by artists
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺术造街
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 这件 艺术品 是 经过 千锤百炼 打造 出来 的 精品
- Tác phẩm nghệ thuật này là sản phẩm chất lượng đã trải qua rất nhiều công nhào nặn.
- 造型艺术
- nghệ thuật tạo hình
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 艺术家 营造 了 一个 幻想 世界
- Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.
- 他 喜欢 创作 艺术作品
- Anh ấy thích sáng tác tác phẩm nghệ thuật.
- 他 收藏 了 很多 艺术 画报
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều họa báo nghệ thuật.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
艺›
街›
造›