Đọc nhanh: 金石良言 (kim thạch lương ngôn). Ý nghĩa là: đá quý của trí tuệ (thành ngữ); lời khuyên vô giá.
金石良言 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá quý của trí tuệ (thành ngữ); lời khuyên vô giá
gems of wisdom (idiom); priceless advice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金石良言
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 金玉良言
- những lời vàng ngọc.
- 金玉良言
- lời vàng ngọc.
- 她 请 人 把 蓝宝石 镶嵌 到 一枚 金戒指 上
- Cô ấy nhờ thợ khảm một viên sapphire lên chiếc nhẫn vàng.
- 良药苦口利于病 , 忠言逆耳利于行
- thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng; thuốc hay đắng miệng trị được bệnh, lời ngay chướng tai lợi cho việc.
- 精诚所至 , 金石为开
- lòng chân thành sẽ vượt qua mọi khó khăn.
- 金属 的 传热 性能 良好
- Tính năng truyền nhiệt của kim loại tốt.
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
良›
言›
金›