Đọc nhanh: 脑肿瘤 (não thũng lựu). Ý nghĩa là: U não.
脑肿瘤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. U não
脑肿瘤包括原发性脑肿瘤和脑转移瘤,其最佳治疗手段是手术彻底切除,然因正常脑组织的不可切除性及恶性肿瘤向颅内广泛浸润性生长的特点,手术大范围彻底切除极为困难。因此,如何减少脑组织的损伤、保护脑的中枢功能、最大限度地消除肿瘤仍是现如今肿瘤学者研究的方向和奋斗的目标。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑肿瘤
- 我 妈妈 有 脑瘤
- Vậy là mẹ tôi bị u não.
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 这种 肿瘤
- Loại u này
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 在 他 的 胃部 发现 了 一个 恶性肿瘤
- Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.
- 肿瘤 压迫 神经 而 引起 疼痛
- chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.
- 医生 们 决定 为 他 开刀 切除 肿瘤
- Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.
- 医生 说 她 脑部 的 肿块 消退 了
- Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瘤›
肿›
脑›