Đọc nhanh: 船舶护舷垫 (thuyền bạc hộ huyền điếm). Ý nghĩa là: Ðệm chống va đập cho tàu thuỷ.
船舶护舷垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðệm chống va đập cho tàu thuỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶护舷垫
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 皮垫 可以 保护 桌面 的 玻璃
- Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 船上 定员 行驶 船舶 所 要求 配备 的 全体 官员 和 在编 士兵
- Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.
- 船舶 需要 定期维护
- Tàu cần bảo trì định kỳ.
- 船舶 在 海上 航行 很 稳定
- Tàu đi trên biển rất ổn định.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 小船 打转 以 舷侧 冲入 河水 的 洪流
- Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
护›
舶›
舷›
船›