Đọc nhanh: 钓鱼用手推车 (điếu ngư dụng thủ thôi xa). Ý nghĩa là: Xe đẩy dùng khi câu cá.
钓鱼用手推车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe đẩy dùng khi câu cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓鱼用手推车
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 他们 用汕 捕鱼
- Họ dùng vợt để bắt cá.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
推›
用›
车›
钓›
鱼›