Đọc nhanh: 船脚 (thuyền cước). Ý nghĩa là: thuyền cước.
船脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền cước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船脚
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 临门一脚
- đá một phát vào khung thành.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 两船 相撞 之後都 挣扎 著 驶进 海港
- Sau khi hai tàu đâm nhau, cả hai đều vật lộn để tiến vào cảng biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脚›
船›