Đọc nhanh: 船的木龙骨 (thuyền đích mộc long cốt). Ý nghĩa là: Khung gỗ cho tàu thuỷ; Khung sườn tàu thuỷ bằng gỗ.
船的木龙骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khung gỗ cho tàu thuỷ; Khung sườn tàu thuỷ bằng gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船的木龙骨
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 船 的 龙骨
- khung thuyền
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 土 龙木 市 的 总面积 为 1.18 万公顷
- Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
的›
船›
骨›
龙›