Đọc nhanh: 舱单改单费 (thương đơn cải đơn phí). Ý nghĩa là: Phí điều chỉnh manifest (bảng kê khai hàng hóa người vận chuyển khi cập cảng cho hải quan nước nhập khẩu) MAF:Manifest Amendment Fee.
舱单改单费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phí điều chỉnh manifest (bảng kê khai hàng hóa người vận chuyển khi cập cảng cho hải quan nước nhập khẩu) MAF:Manifest Amendment Fee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舱单改单费
- 我 的 帐单 包括 服务费 了 吗 ?
- Hóa đơn của tôi có bao gồm phí dịch vụ không?
- 这般 大 费周折 你 不单单是 告诉 我 这个 吧
- Nhưng bạn đã không đến tất cả những cách này chỉ để nói điều đó.
- 自己 消费 自己 埋单 是 个 基本常识
- Tự mua tự trả tiền là kiến thức cơ bản.
- 现场 促销 表演 是 主办单位 免费 为 各个单位 提供 的
- Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.
- 许多 大 的 老房子 已 改建 成 单元房
- Nhiều ngôi nhà cổ lớn đã được chuyển đổi thành căn hộ.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 收到 银行 对 账单 一两次 她 还是 没改
- Bạn sẽ nghĩ rằng cô ấy sẽ thay đổi nó sau một hoặc hai bảng sao kê ngân hàng.
- 费用 在 请款单 上 已有 明示
- Lệ phí được ghi rõ trong phiếu thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
改›
舱›
费›