Đọc nhanh: 燃油附加费 (nhiên du phụ gia phí). Ý nghĩa là: BAF Bunker Adjustment Factor Phụ phí nhiên liệu.
燃油附加费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. BAF Bunker Adjustment Factor Phụ phí nhiên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃油附加费
- 除远费外 , 还 得 附加 手续费
- ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 便利 消费者 的 选项 增加 了
- Sự tiện lợi cho người tiêu dùng đã được nâng cao.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 他加 了 20 撮 油进 锅里
- Anh ấy đã thêm 20 toát dầu vào chảo.
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
- 加工 这种 零件 比较 费工 , 一 小时 怕 完 不了
- gia công loại linh kiện này rất tốn công, trong một giờ đồng hồ e rằng làm không xong.
- 你 已经 做 得 很 好 了 , 加油 , 继续 努力 !
- Bạn đã làm rất tốt rồi, cố lên, tiếp tục nỗ lực!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
油›
燃›
费›
附›