Đọc nhanh: 航行中 (hàng hành trung). Ý nghĩa là: Trong cuộc hành trình.
航行中 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trong cuộc hành trình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航行中
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 拖轮 拖曳 着 木筏 在 江中 航行
- tàu kéo đang kéo bè gỗ trên sông.
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
- 船只 在 河流 中 航行
- Tàu đi trên dòng sông.
- 会议 定于 中旬 举行
- Cuộc họp dự kiến sẽ được tổ chức vào giữa tháng.
- 人事 招聘 正在 火热 进行 中
- Tuyển dụng nhân sự đang diễn ra rất sôi động.
- 他 在 旅行 中 染上 了 感冒
- Anh ấy đã nhiễm cảm lạnh trong chuyến du lịch.
- 他 加入 了 行进 中 的 那趟
- Anh ấy đã gia nhập vào đoàn người đang di chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
航›
行›