Đọc nhanh: 航空事业 (hàng không sự nghiệp). Ý nghĩa là: ngành công nghiệp hàng không.
航空事业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngành công nghiệp hàng không
aviation industry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空事业
- 航天事业
- ngành hàng không
- 航空事业
- ngành hàng không
- 航天事业 的 功臣
- người có công trong ngành hàng không vũ trụ
- 他 为了 事业 四处 闯荡
- Anh ấy đi khắp nơi vì sự nghiệp.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 事业 的 春天 促进 了 发展
- Sự đổi mới sự nghiệp thúc đẩy sự phát triển.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
事›
空›
航›