Đọc nhanh: 良辰吉日 (lương thần cát nhật). Ý nghĩa là: giờ tốt, ngày may (thành ngữ); (nghĩa bóng) cơ hội tốt.
良辰吉日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giờ tốt, ngày may (thành ngữ); (nghĩa bóng) cơ hội tốt
fine time, lucky day (idiom); fig. good opportunity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良辰吉日
- 良辰美景
- thời tiết và cảnh vật cực đẹp.
- 良辰 美景
- ngày đẹp trời.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 吉日良辰
- ngày lành tháng tốt.
- 良辰吉日
- ngày lành.
- 搬家 要 挑个 吉利 的 日子
- Chuyển nhà cần chọn một ngày may mắn.
- 这是 日本大使馆 的 大地 吉田
- Đây là Daichi Yoshida của đại sứ quán Nhật Bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
日›
良›
辰›