Đọc nhanh: 航务 (hàng vụ). Ý nghĩa là: vận tải thuỷ; nghiệp vụ vận tải bằng đường hàng không và đường thuỷ.
航务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận tải thuỷ; nghiệp vụ vận tải bằng đường hàng không và đường thuỷ
有关船舶、飞机运输的业务
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航务
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 世代 务农
- mấy đời làm nghề nông.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 不识时务
- không thức thời。
- 不 务正
- không làm việc chính đáng.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 高档 餐厅 里 的 服务 非常 周到
- Phục vụ của nhà hàng cao cấp rất chu đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
航›