Đọc nhanh: 舒淇 (thư kì). Ý nghĩa là: Shu Qi (1976-), nữ diễn viên Đài Loan.
舒淇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shu Qi (1976-), nữ diễn viên Đài Loan
Shu Qi (1976-), Taiwanese actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒淇
- 他 这 两天 都 那么 蔫不唧 的 , 是不是 哪儿 不 舒服 了
- hai ngày hôm nay anh ấy đều uể oải như thế, hay là có chỗ nào không khoẻ?
- 香烟 的 烟味 让 我 感到 不 舒服
- Mùi khói thuốc lá khiến tôi cảm thấy khó chịu.
- 他 的 嗓子 好像 不太 舒服
- Họng của anh ấy có vẻ hơi khó chịu.
- 他 看上去 像是 在 舒舒服服 地 休息
- Anh ấy trông như đang nghỉ ngơi rất thoải mái.
- 他 身体 不 舒服 , 为此 请 了 假
- Anh ấy không khỏe, vì vậy đã xin nghỉ.
- 你 也许 要 放弃 更 高档 配置 款 属于 标配 的 豪华 舒适 物
- Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..
- 他 的 笑容 非常 舒展
- Nụ cười của anh ấy rất thoải mái.
- 他 的 气质 让 人 感到 舒适
- Tính tình của anh ấy khiến người ta cảm thấy thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淇›
舒›