Đọc nhanh: 舞者 (vũ giả). Ý nghĩa là: vũ công. Ví dụ : - 她是一個很好的舞者。 Cô ấy là một vũ công giỏi.
舞者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ công
dancer
- 她 是 一個 很 好 的 舞者
- Cô ấy là một vũ công giỏi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞者
- 舞者 每天 进行 训练
- Các vũ công tập luyện mỗi ngày.
- 一群 人 在 跳舞
- Một nhóm người đang nhảy múa.
- 在 越南 , 当 中秋节 或者 开张 典礼 的 时候 , 舞狮 团常来 表演
- Tại Việt Nam, vào các dịp tết trung thu hay khai trương cửa hàng, sự kiến thường có những đoàn múa lân đến biểu diễn.
- 这位 舞者 的 动作 很 袅娜
- Động tác của vũ công này rất uyển chuyển.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
- 一个 领导者 应该 有远见
- Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.
- 她 是 一個 很 好 的 舞者
- Cô ấy là một vũ công giỏi.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
者›
舞›