Đọc nhanh: 舒兰 (thư lan). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Shulan ở tỉnh Cát Lâm 吉林, tỉnh Cát Lâm.
舒兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Shulan ở tỉnh Cát Lâm 吉林, tỉnh Cát Lâm
Shulan county level city in Jilin prefecture 吉林, Jilin province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒兰
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 他 的 喉咙 不 舒服
- Cổ họng của anh ấy không thoải mái.
- 他略感 不 舒服
- Anh ấy cảm thấy hơi không thoải mái.
- 他 在 自己 惯常 坐 的 椅子 上 舒舒服服 地 坐下 来
- Anh ấy thoải mái ngồi trên chiếc ghế quen thuộc của mình.
- 他 的 动作 很 舒缓
- Động tác của anh ấy rất chậm rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
舒›