Đọc nhanh: 舞剑 (vũ kiếm). Ý nghĩa là: biểu diễn múa kiếm.
✪ 1. biểu diễn múa kiếm
to perform a sword-dance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞剑
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 她 舞剑
- Cây ấy múa kiếm.
- 今天 我 觉得 非常 鼓舞
- Hôm nay tôi cảm thấy rất phấn chấn.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
- 他 一站 上 舞台 , 我 的 眼睛 为 之一 亮
- Khi anh ấy bước lên sân khấu, tôi đã rất ấn tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剑›
舞›