Đọc nhanh: 舒曼 (thư man). Ý nghĩa là: Robert Schumann (1810-1856), nhà soạn nhạc lãng mạn, Schumann (tên).
舒曼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Robert Schumann (1810-1856), nhà soạn nhạc lãng mạn
Robert Schumann (1810-1856), romantic composer
✪ 2. Schumann (tên)
Schumann (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒曼
- 香烟 的 烟味 让 我 感到 不 舒服
- Mùi khói thuốc lá khiến tôi cảm thấy khó chịu.
- 他 的 小 有点 不 舒服
- Anh ấy chỉ hơi không thoải mái.
- 他 的 态度 让 人 很 不 舒服
- Thái độ của anh ấy khiến người khác rất khó chịu.
- 他 看上去 像是 在 舒舒服服 地 休息
- Anh ấy trông như đang nghỉ ngơi rất thoải mái.
- 他 身体 不 舒服 , 为此 请 了 假
- Anh ấy không khỏe, vì vậy đã xin nghỉ.
- 他 的 动作 很 舒缓
- Động tác của anh ấy rất chậm rãi.
- 他 的 笑容 非常 舒展
- Nụ cười của anh ấy rất thoải mái.
- 他 的 气质 让 人 感到 舒适
- Tính tình của anh ấy khiến người ta cảm thấy thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曼›
舒›