舌謇 shé jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thiệt kiển】

Đọc nhanh: 舌謇 (thiệt kiển). Ý nghĩa là: Lưỡi cứng (Khó nói). Ví dụ : - 心神失常则舌强舌謇语言障碍 Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.

Ý Nghĩa của "舌謇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舌謇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lưỡi cứng (Khó nói)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心神 xīnshén 失常 shīcháng shé 强舌謇 qiángshéjiǎn 语言障碍 yǔyánzhàngài

    - Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舌謇

  • volume volume

    - 口舌 kǒushé 是非 shìfēi

    - lời nói thị phi.

  • volume volume

    - 心神 xīnshén 失常 shīcháng shé 强舌謇 qiángshéjiǎn 语言障碍 yǔyánzhàngài

    - Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.

  • volume volume

    - chī le 花椒 huājiāo 舌头 shétou 有点儿 yǒudiǎner 发麻 fāmá

    - Ăn tần bì, lưỡi thấy hơi tê tê.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 惊讶 jīngyà 张口结舌 zhāngkǒujiéshé

    - Nghe tin này, anh ta ngạc nhiên đến mức mở miệng ngạc nhiên.

  • volume volume

    - bèi 突来 tūlái de 质疑 zhìyí 问得 wèndé 张口结舌 zhāngkǒujiéshé 不知所措 bùzhīsuǒcuò

    - Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .

  • volume volume

    - 青蛙 qīngwā de 舌头 shétou 很长 hěnzhǎng

    - Lưỡi của con ếch rất dài.

  • volume volume

    - 几个 jǐgè 调皮 tiáopí de rén 围上来 wéishànglái 七嘴八舌 qīzuǐbāshé 打趣 dǎqù

    - Mấy đứa trẻ nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 围着 wéizhe 老师 lǎoshī 七嘴八舌 qīzuǐbāshé 发表意见 fābiǎoyìjiàn 希望 xīwàng duō 开展 kāizhǎn xiē 有趣 yǒuqù de 活动 huódòng

    - Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến ​​của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā , Shé
    • Âm hán việt: Thiệt
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJR (竹十口)
    • Bảng mã:U+820C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiển
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCR (十廿金口)
    • Bảng mã:U+8B07
    • Tần suất sử dụng:Thấp