Đọc nhanh: 照片墙 (chiếu phiến tường). Ý nghĩa là: Instagram.
照片墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Instagram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照片墙
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 他 把 照片 钉 在 了 墙上
- Anh ấy đóng bức ảnh vào tường.
- 他 用 留恋 的 表情 看着 这片 照片
- anh nhìn bức ảnh với vẻ mặt hoài niệm.
- 照片 们 被 挂 在 墙上
- Những bức ảnh được treo trên tường.
- 墙上 挂 着 大幅 照片
- Trên tường treo ảnh lớn.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
- 他 把 他 的 照片 送给 我 留念
- Anh ấy đưa cho tôi bức ảnh của anh ấy làm kỷ niệm.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
照›
片›