肢厥 zhī jué
volume volume

Từ hán việt: 【chi quyết】

Đọc nhanh: 肢厥 (chi quyết). Ý nghĩa là: Chân tay quyết (chân tay lạnh).

Ý Nghĩa của "肢厥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肢厥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chân tay quyết (chân tay lạnh)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肢厥

  • volume volume

    - 截肢 jiézhī zhī hòu 安装 ānzhuāng le 义肢 yìzhī

    - Sau khi cắt bỏ chi, đã lắp đặt cánh tay giả.

  • volume volume

    - yǒu 下肢 xiàzhī níng 综合症 zōnghézhèng

    - Tôi bị hội chứng chân không yên.

  • volume volume

    - 残害 cánhài 肢体 zhītǐ

    - làm thương tổn chân tay

  • volume volume

    - 截肢 jiézhī de 第一步 dìyībù shì

    - Bước đầu tiên trong việc cắt cụt chi là

  • volume volume

    - 四肢 sìzhī 完全 wánquán

    - tay chân đầy đủ.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 一阵 yīzhèn 暖意 nuǎnyì 扩散 kuòsàn dào 四肢 sìzhī

    - Tôi cảm thấy một sự ấm áp lan tỏa khắp tứ chi của mình.

  • volume volume

    - 昏厥 hūnjué

    - hôn mê; ngất đi.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 猛然 měngrán 俯冲 fǔchōng 致使 zhìshǐ 驾驶员 jiàshǐyuán 昏厥 hūnjué

    - Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công ngất xỉu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTUO (一廿山人)
    • Bảng mã:U+53A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJE (月十水)
    • Bảng mã:U+80A2
    • Tần suất sử dụng:Cao