Đọc nhanh: 肢厥 (chi quyết). Ý nghĩa là: Chân tay quyết (chân tay lạnh).
肢厥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chân tay quyết (chân tay lạnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肢厥
- 截肢 之 後 安装 了 义肢
- Sau khi cắt bỏ chi, đã lắp đặt cánh tay giả.
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 截肢 的 第一步 是
- Bước đầu tiên trong việc cắt cụt chi là
- 四肢 完全
- tay chân đầy đủ.
- 我 感到 一阵 暖意 扩散 到 四肢
- Tôi cảm thấy một sự ấm áp lan tỏa khắp tứ chi của mình.
- 昏厥
- hôn mê; ngất đi.
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công ngất xỉu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厥›
肢›