Đọc nhanh: 舌炎 (thiệt viêm). Ý nghĩa là: viêm lưỡi, bệnh nhiệt lưỡi.
舌炎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viêm lưỡi
病,多由缺乏维生素B2和维生素PP引起,症状是舌的表面红肿、干燥、疼痛,有时发生溃疡
✪ 2. bệnh nhiệt lưỡi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舌炎
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 他常 为了 逞 口舌 之快 , 得罪 了 许多 人
- Anh ta thường vì nhanh mồm nhanh miệng mà đắc tội nhiều người
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
- 今天 的 天气炎热 至极
- Thời tiết hôm nay vô cùng nóng bức.
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
舌›