Đọc nhanh: 舆论调查 (dư luận điệu tra). Ý nghĩa là: thăm dò ý kiến.
舆论调查 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăm dò ý kiến
opinion poll
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舆论调查
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 他们 被 差遣 去 调查 情况
- Họ được cử đi điều tra tình hình.
- 他 未 做 认真 的 调查 就 仓促 做出 了 结论
- Anh ta đã đưa ra kết luận một cách vội vã mà không tiến hành một cuộc điều tra nghiêm túc.
- 他们 接受 了 调查
- Bọn họ tiếp nhận điều tra.
- 他 事先 没有 充分 调查 研究 , 以致 做出 了 错误 的 结论
- Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.
- 我们 讨论 了 调查结果
- Chúng tôi đã thảo luận về kết quả khảo sát.
- 从 调查 中 推出 了 结论
- Từ khảo sát rút ra được kết luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
舆›
论›
调›