Đọc nhanh: 舞水端里 (vũ thuỷ đoan lí). Ý nghĩa là: Musudan-ri, bãi phóng tên lửa của Triều Tiên ở tỉnh Bắc Hamgyeong 咸鏡 北道 | 咸镜 北道.
✪ 1. Musudan-ri, bãi phóng tên lửa của Triều Tiên ở tỉnh Bắc Hamgyeong 咸鏡 北道 | 咸镜 北道
Musudan-ri, North Korean rocket launch site in North Hamgyeong Province 咸鏡北道|咸镜北道 [Xián jìng běi dào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞水端里
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 他们 把 水 灌输 到 田里
- Họ dẫn nước vào ruộng.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 他 倾空 了 瓶子 里 水
- Anh ấy đổ hết nước trong chai.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
端›
舞›
里›