舀子 yǎo zi
volume volume

Từ hán việt: 【yểu tử】

Đọc nhanh: 舀子 (yểu tử). Ý nghĩa là: cái muỗng; cái thìa. Ví dụ : - 舀子放在哪里了? Cái gáo để ở đâu rồi?. - 她把舀子递给了我。 Cô ấy đưa cái gáo cho tôi.. - 我们需要一个大一点的舀子。 Chúng ta cần một cái gáo lớn hơn một chút.

Ý Nghĩa của "舀子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舀子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái muỗng; cái thìa

舀水、油等液体用的器具,底平,口圆,有柄,多用铝或铁皮制成也叫舀儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 舀子 yǎozi 放在 fàngzài 哪里 nǎlǐ le

    - Cái gáo để ở đâu rồi?

  • volume volume

    - 舀子 yǎozi 递给 dìgěi le

    - Cô ấy đưa cái gáo cho tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一个 yígè 一点 yìdiǎn de 舀子 yǎozi

    - Chúng ta cần một cái gáo lớn hơn một chút.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舀子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - yòng 勺子 sháozi yǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Dùng thìa múc kem.

  • volume volume

    - yòng 勺子 sháozi yǎo le 一碗 yīwǎn tāng

    - Cô ấy dùng thìa múc một bát canh.

  • volume volume

    - 舀子 yǎozi 递给 dìgěi le

    - Cô ấy đưa cái gáo cho tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一个 yígè 一点 yìdiǎn de 舀子 yǎozi

    - Chúng ta cần một cái gáo lớn hơn một chút.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • volume volume

    - 舀子 yǎozi 放在 fàngzài 哪里 nǎlǐ le

    - Cái gáo để ở đâu rồi?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǎo
    • Âm hán việt: Du , Yểu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BHX (月竹重)
    • Bảng mã:U+8200
    • Tần suất sử dụng:Trung bình