Đọc nhanh: 臻于郅治 (trăn ư chất trị). Ý nghĩa là: để đạt được trạng thái quản trị hoàn hảo (thành ngữ).
臻于郅治 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để đạt được trạng thái quản trị hoàn hảo (thành ngữ)
to attain a state of perfect governance (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臻于郅治
- 统治权 一国 对于 他国 之 支配 权力
- Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.
- 这笔 钱 用于 治污
- Số tiền này được dùng vào việc xử lý ô nhiễm.
- 单于 统治 着 北方 大地
- Vua Hung Nô cai trị vùng đất phía bắc.
- 药物 用于 治疗 高血压
- Thuốc được dùng để điều trị huyết áp cao.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 这项 技术 臻于 领先地位
- Công nghệ này đã đặt tới đỉnh cao.
- 他 的 工艺 臻于 完美
- Kỹ thuật của anh ấy đã đạt đến hoàn hảo.
- 他们 于 昨晚 臻 酒店
- Họ đã đến khách sạn vào tối qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
于›
治›
臻›
郅›