Đọc nhanh: 舍车保帅 (xá xa bảo suất). Ý nghĩa là: hy sinh rook để cứu vua (trong cờ tướng); (nghĩa bóng) để bảo vệ một nhân vật cao cấp bằng cách đổ lỗi cho một người dưới quyền, vượt qua số tiền.
舍车保帅 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hy sinh rook để cứu vua (trong cờ tướng); (nghĩa bóng) để bảo vệ một nhân vật cao cấp bằng cách đổ lỗi cho một người dưới quyền
rook sacrifice to save the king (in Chinese chess); fig. to protect a senior figure by blaming an underling
✪ 2. vượt qua số tiền
to pass the buck
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍车保帅
- 他 想 投保 汽车保险
- Anh ấy muốn mua bảo hiểm xe hơi.
- 这辆 车 需要 定期 保养
- Chiếc xe này cần được bảo dưỡng định kỳ.
- 保持 车距 , 严防 追尾
- hãy giữ khoảng cách, đề phòng việc tông nhau từ phía sau.
- 火车 票价 很 可能 会 保持 不变
- Giá vé tàu có khả năng không thay đổi.
- 该国 对 汽车 工业 严加 保护 外国 汽车 甚为 罕见
- Trong quốc gia đó, ngành công nghiệp ô tô được bảo vệ một cách nghiêm ngặt và ô tô nước ngoài rất hiếm gặp.
- 精心 保养 可延长 汽车 寿命
- Chăm sóc xe cẩn thận giúp xe bền hơn.
- 撞车 中 如果 电池 爆炸 保费 就 会 飙升
- Nếu pin phát nổ khi có va chạm xe thì phí bảo hiểm sẽ tăng vọt.
- 又 要 开快车 , 又 要 保证质量
- vừa phải làm nhanh, vừa phải đảm bảo chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
帅›
舍›
车›