Đọc nhanh: 致知 (trí tri). Ý nghĩa là: truy nguyên; nghiên cứu đến cùng để biết nguồn gốc của sự vật (cách gọi ở cuối thời Thanh, Trung Quốc) 。穷究事物的原理法则而总结为理性知识。. Ví dụ : - 格物致知 nghiên cứu đến cùng để biết nguồn gốc của sự vật
致知 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truy nguyên; nghiên cứu đến cùng để biết nguồn gốc của sự vật (cách gọi ở cuối thời Thanh, Trung Quốc) 。穷究事物的原理法则而总结为理性知识。
- 格物致知
- nghiên cứu đến cùng để biết nguồn gốc của sự vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 致知
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 不 , 他 不 知道
- Không, anh ấy không biết.
- 格物致知
- nghiên cứu đến cùng để biết nguồn gốc của sự vật
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 我 大致 知道 你 说 的 事情
- Tôi đại khái biết chuyện mà bạn nói.
- 他 格物致知 很 认真
- Anh ấy nghiên cứu sự vật rất chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
知›
致›