Đọc nhanh: 格物致知 (cách vật trí tri). Ý nghĩa là: truy nguyên; nghiên cứu đến cùng để biết nguồn gốc của sự vật (cách gọi ở cuối thời Thanh, Trung Quốc).
格物致知 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truy nguyên; nghiên cứu đến cùng để biết nguồn gốc của sự vật (cách gọi ở cuối thời Thanh, Trung Quốc)
穷究事物的原理法则而总结为理性知识
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格物致知
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 格物致知
- nghiên cứu đến cùng để biết nguồn gốc của sự vật
- 她 是 艺术界 的 知名 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi tiếng trong giới nghệ thuật.
- 你 知道 他 是 何等 人物
- Anh biết nó là hạng người như thế nào không?
- 他 格物致知 很 认真
- Anh ấy nghiên cứu sự vật rất chăm chỉ.
- 你 知道 论文 的 格式 吗
- Bạn có biết định dạng của bài luận văn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
物›
知›
致›