致敬 zhìjìng
volume volume

Từ hán việt: 【trí kính】

Đọc nhanh: 致敬 (trí kính). Ý nghĩa là: chào; kính chào; gửi lời chào. Ví dụ : - 致敬信 thơ chào. - 举手致敬 giơ tay chào.

Ý Nghĩa của "致敬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

致敬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chào; kính chào; gửi lời chào

向人敬礼或表示敬意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 致敬 zhìjìng xìn

    - thơ chào

  • volume volume

    - 举手 jǔshǒu 致敬 zhìjìng

    - giơ tay chào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 致敬

  • volume volume

    - 事故 shìgù 导致 dǎozhì 交通 jiāotōng 严重 yánzhòng 堵塞 dǔsè

    - Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.

  • volume volume

    - xiàng 老师 lǎoshī 顿首 dùnshǒu 致敬 zhìjìng

    - Anh ấy cúi đầu chào giáo viên.

  • volume volume

    - 脱帽致敬 tuōmàozhìjìng

    - ngả mũ chào

  • volume volume

    - 举手 jǔshǒu 致敬 zhìjìng

    - giơ tay chào.

  • volume volume

    - 致敬 zhìjìng xìn

    - thơ chào

  • volume volume

    - 学生 xuésheng xiàng 老师 lǎoshī 鞠躬 jūgōng 致敬 zhìjìng

    - Học sinh cúi đầu chào thầy cô.

  • volume volume

    - 此致敬礼 cǐzhìjìnglǐ 王先生 wángxiānsheng

    - Kính chào, ông Vương.

  • volume volume

    - 此致敬礼 cǐzhìjìnglǐ 李经理 lǐjīnglǐ

    - Kính chào, giám đốc Lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TROK (廿口人大)
    • Bảng mã:U+656C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chí 至 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì , Zhuì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:一フ丶一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGOK (一土人大)
    • Bảng mã:U+81F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao