此致敬礼 cǐzhì jìnglǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thử trí kính lễ】

Đọc nhanh: 此致敬礼 (thử trí kính lễ). Ý nghĩa là: trân trọng của bạn (ở cuối lá thư).

Ý Nghĩa của "此致敬礼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

此致敬礼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trân trọng của bạn (ở cuối lá thư)

respectfully yours (at the end of a letter)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此致敬礼

  • volume volume

    - 举手 jǔshǒu 致敬 zhìjìng

    - giơ tay chào.

  • volume volume

    - 如此 rúcǐ 粗暴 cūbào 无礼 wúlǐ 不能 bùnéng 原谅 yuánliàng

    - Thô bạo vô lễ như vậy không thể được tha thứ.

  • volume volume

    - 五十 wǔshí wèi 国家元首 guójiāyuánshǒu 参加 cānjiā le 女王 nǚwáng de 加冕典礼 jiāmiǎndiǎnlǐ xiàng 女王 nǚwáng 表示 biǎoshì 敬意 jìngyì

    - Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.

  • volume volume

    - 此致敬礼 cǐzhìjìnglǐ 王先生 wángxiānsheng

    - Kính chào, ông Vương.

  • volume volume

    - 此致敬礼 cǐzhìjìnglǐ 李经理 lǐjīnglǐ

    - Kính chào, giám đốc Lý.

  • volume volume

    - 些许 xiēxǔ 薄礼 bólǐ 敬请笑纳 jìngqǐngxiàonà

    - một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 敬过 jìngguò le ma

    - Mọi người đã chào chưa?

  • volume volume

    - 尽管如此 jǐnguǎnrúcǐ 研究 yánjiū 结果 jiéguǒ 证据 zhèngjù shì 一致 yízhì de

    - Dù như nào thì những phát hiện này phù hợp với bằng chứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TROK (廿口人大)
    • Bảng mã:U+656C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMP (卜一心)
    • Bảng mã:U+6B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chí 至 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì , Zhuì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:一フ丶一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGOK (一土人大)
    • Bảng mã:U+81F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao