Đọc nhanh: 至此 (chí thử). Ý nghĩa là: đến đây, đến lúc này, đến nước này; đến bước này. Ví dụ : - 文章至此为止。 bài văn đến đây chấm dứt.. - 至此,事情才逐渐有了眉目。 đến lúc này, sự việc mới dần dần rõ nét.. - 事已至此,只好就这样了。 sự việc đã đến nước này, đành phải như vậy.
至此 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đến đây
到这里
- 文章 至此 为止
- bài văn đến đây chấm dứt.
✪ 2. đến lúc này
到这个时候
- 至此 , 事情 才 逐渐 有 了 眉目
- đến lúc này, sự việc mới dần dần rõ nét.
✪ 3. đến nước này; đến bước này
到这种地步
- 事已至此 , 只好 就 这样 了
- sự việc đã đến nước này, đành phải như vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 至此
- 至此 , 事情 才 逐渐 有 了 眉目
- đến lúc này, sự việc mới dần dần rõ nét.
- 为害 之 甚 , 一 至于 此
- tác hại vô cùng!
- 竟 至 如此 之多
- không ngờ lại nhiều đến thế.
- 此 符节 至关重要
- Chiếc phù hiệu này cực kỳ quan trọng.
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
- 你 怎能 沦落 至此
- Sao bạn lại sa sút đến mức này.
- 事已至此 , 我 也 只好 豁出去 了
- việc đã như vậy, tôi đành không đếm xỉa đến.
- 事已至此 , 只好 就 这样 了
- sự việc đã đến nước này, đành phải như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
此›
至›