至此 zhìcǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chí thử】

Đọc nhanh: 至此 (chí thử). Ý nghĩa là: đến đây, đến lúc này, đến nước này; đến bước này. Ví dụ : - 文章至此为止。 bài văn đến đây chấm dứt.. - 至此事情才逐渐有了眉目。 đến lúc này, sự việc mới dần dần rõ nét.. - 事已至此只好就这样了。 sự việc đã đến nước này, đành phải như vậy.

Ý Nghĩa của "至此" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

至此 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đến đây

到这里

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文章 wénzhāng 至此 zhìcǐ 为止 wéizhǐ

    - bài văn đến đây chấm dứt.

✪ 2. đến lúc này

到这个时候

Ví dụ:
  • volume volume

    - 至此 zhìcǐ 事情 shìqing cái 逐渐 zhújiàn yǒu le 眉目 méimù

    - đến lúc này, sự việc mới dần dần rõ nét.

✪ 3. đến nước này; đến bước này

到这种地步

Ví dụ:
  • volume volume

    - 事已至此 shìyǐzhìcǐ 只好 zhǐhǎo jiù 这样 zhèyàng le

    - sự việc đã đến nước này, đành phải như vậy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 至此

  • volume volume

    - 至此 zhìcǐ 事情 shìqing cái 逐渐 zhújiàn yǒu le 眉目 méimù

    - đến lúc này, sự việc mới dần dần rõ nét.

  • volume volume

    - 为害 wéihài zhī shén 至于 zhìyú

    - tác hại vô cùng!

  • volume volume

    - jìng zhì 如此 rúcǐ 之多 zhīduō

    - không ngờ lại nhiều đến thế.

  • volume volume

    - 符节 fújié 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Chiếc phù hiệu này cực kỳ quan trọng.

  • volume volume

    - 事已至此 shìyǐzhìcǐ 难以 nányǐ zhuǎn huán le

    - sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi

  • volume volume

    - 怎能 zěnnéng 沦落 lúnluò 至此 zhìcǐ

    - Sao bạn lại sa sút đến mức này.

  • volume volume

    - 事已至此 shìyǐzhìcǐ 只好 zhǐhǎo 豁出去 huōchūqù le

    - việc đã như vậy, tôi đành không đếm xỉa đến.

  • volume volume

    - 事已至此 shìyǐzhìcǐ 只好 zhǐhǎo jiù 这样 zhèyàng le

    - sự việc đã đến nước này, đành phải như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMP (卜一心)
    • Bảng mã:U+6B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chí 至 (+0 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MIG (一戈土)
    • Bảng mã:U+81F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao