臭架子 chòu jiàzi
volume volume

Từ hán việt: 【xú giá tử】

Đọc nhanh: 臭架子 (xú giá tử). Ý nghĩa là: tác phong đáng tởm; bộ dạng thúi tha, bộ tịch.

Ý Nghĩa của "臭架子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臭架子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tác phong đáng tởm; bộ dạng thúi tha

自视不凡,态度傲慢,装腔作势的令人厌恶的坏作风

✪ 2. bộ tịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭架子

  • volume volume

    - 书架 shūjià 后面 hòumiàn 有个 yǒugè 盒子 hézi

    - Phía sau giá sách có một chiếc hộp.

  • volume volume

    - shū a 杂志 zázhì 摆满 bǎimǎn le 书架子 shūjiàzi

    - Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng bǎi chū 一副 yīfù 家长 jiāzhǎng de 架子 jiàzi

    - Anh không thể bày ra vẻ uy quyền của một người phụ huynh.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 以来 yǐlái dào 现在 xiànzài dōu 摆架子 bǎijiàzi

    - Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.

  • volume volume

    - 臭架子 chòujiàzi

    - Bộ dạng xấu xa.

  • volume volume

    - 写文章 xiěwénzhāng yào xiān hǎo 架子 jiàzi

    - viết văn trước hết phải dựng lên sườn bài.

  • volume volume

    - mǎi le 一些 yīxiē 木材 mùcái 下脚料 xiàjiǎoliào zuò 厨房用 chúfángyòng 架子 jiàzi

    - Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.

  • volume volume

    - 身材 shēncái 勻稱 yúnchēng 穿 chuān 一套 yītào 衣服 yīfú dōu 好看 hǎokàn 真是 zhēnshi 天生 tiānshēng de 衣架子 yījiàzi

    - Cô ấy có thân hình cân đối và trông rất đẹp trong bộ quần áo đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao