Đọc nhanh: 臭熏熏 (xú huân huân). Ý nghĩa là: thối tha; hôi hám.
臭熏熏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thối tha; hôi hám
形容臭甚,令人生厌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭熏熏
- 你 还 熏香 了 吗
- Bạn có thắp hương không?
- 她 喜欢 吃 熏火腿
- Cô ấy thích ăn thịt chân giò hun khói.
- 势焰熏天
- khí thế ngút trời.
- 炉子 安上 烟筒 , 就 不至于 熏 着 了
- bếp lò được lắp ống khói thì không bị ngạt nữa
- 大家 被 熏得 很 难受
- Mọi người bị ngạt rất khó chịu.
- 受 父母 熏陶 , 他 很 喜爱 文学
- Được bố mẹ hun đúc, anh ấy rất yêu thích văn học.
- 你 喜欢 吃 加拿大 熏肉
- Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.
- 她 一 出生 就 受到 天主教 的 熏陶
- Cô ấy được truyền cảm hứng từ Công giáo từ khi còn bé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熏›
臭›