Đọc nhanh: 臬兀 (nghiệt ngột). Ý nghĩa là: không yên, bất an.
臬兀 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không yên
不安定
✪ 2. bất an
不安定; 不安宁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臬兀
- 突兀 的 山石
- đá núi cao chót vót
- 树木 都 被 砍光 , 地面 很 兀
- Cây cối bị chặt trụi, mặt đất trơ trụi.
- 我 喜欢 兀 秃 的 水
- Tôi thích nước âm ấm.
- 我们 爬 上 了 兀山
- Chúng tôi đã leo lên ngọn núi trọc.
- 山顶 上 有 一块 兀岩
- Trên đỉnh núi có một khối đá nhô cao.
- 那座 山峰 兀立 在 云端
- Ngọn núi sừng sững giữa những đám mây.
- 突兀 的 山峰 映入眼帘
- Đỉnh núi cao vút hiện ra trước mắt.
- 那座 兀山 没有 树
- Ngọn núi trọc đó không có cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兀›
臬›