臬兀 niè wù
volume volume

Từ hán việt: 【nghiệt ngột】

Đọc nhanh: 臬兀 (nghiệt ngột). Ý nghĩa là: không yên, bất an.

Ý Nghĩa của "臬兀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臬兀 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không yên

不安定

✪ 2. bất an

不安定; 不安宁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臬兀

  • volume volume

    - 突兀 tūwù de 山石 shānshí

    - đá núi cao chót vót

  • volume volume

    - 树木 shùmù dōu bèi 砍光 kǎnguāng 地面 dìmiàn hěn

    - Cây cối bị chặt trụi, mặt đất trơ trụi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan de shuǐ

    - Tôi thích nước âm ấm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shàng le 兀山 wùshān

    - Chúng tôi đã leo lên ngọn núi trọc.

  • volume volume

    - 山顶 shāndǐng shàng yǒu 一块 yīkuài 兀岩 wùyán

    - Trên đỉnh núi có một khối đá nhô cao.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 山峰 shānfēng 兀立 wùlì zài 云端 yúnduān

    - Ngọn núi sừng sững giữa những đám mây.

  • volume volume

    - 突兀 tūwù de 山峰 shānfēng 映入眼帘 yìngrùyǎnlián

    - Đỉnh núi cao vút hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 兀山 wùshān 没有 méiyǒu shù

    - Ngọn núi trọc đó không có cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+1 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ngoạt , Ngột , Ô
    • Nét bút:一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MU (一山)
    • Bảng mã:U+5140
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Nghiệt , Niết
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUD (竹山木)
    • Bảng mã:U+81EC
    • Tần suất sử dụng:Thấp