Đọc nhanh: 啮齿目 (ngão xỉ mục). Ý nghĩa là: bộ gặm nhấm; loài gặm nhấm.
啮齿目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ gặm nhấm; loài gặm nhấm
哺乳动物的一目,门齿没有齿根而且终生生长,没有犬齿繁殖力很强,吃植物或杂食,如老鼠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啮齿目
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啮›
目›
齿›