Đọc nhanh: 臬 (nghiệt.niết). Ý nghĩa là: bia (tập bắn), đồng hồ cột (thời xưa), phép tắc; tiêu chuẩn; chuẩn mực. Ví dụ : - 奉为圭臬 coi là chuẩn mực. - 圭臬 khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc)
臬 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bia (tập bắn)
射箭的目标;靶子
- 奉为圭臬
- coi là chuẩn mực
- 圭臬
- khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc)
✪ 2. đồng hồ cột (thời xưa)
古代测日影的标杆
✪ 3. phép tắc; tiêu chuẩn; chuẩn mực
法度;标准
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臬
- 圭臬
- khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc)
- 奉为圭臬
- coi là chuẩn mực
臬›