niè
volume volume

Từ hán việt: 【nghiệt.niết】

Đọc nhanh: (nghiệt.niết). Ý nghĩa là: bia (tập bắn), đồng hồ cột (thời xưa), phép tắc; tiêu chuẩn; chuẩn mực. Ví dụ : - 奉为圭臬 coi là chuẩn mực. - 圭臬 khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bia (tập bắn)

射箭的目标;靶子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奉为圭臬 fèngwéiguīniè

    - coi là chuẩn mực

  • volume volume

    - 圭臬 guīniè

    - khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc)

✪ 2. đồng hồ cột (thời xưa)

古代测日影的标杆

✪ 3. phép tắc; tiêu chuẩn; chuẩn mực

法度;标准

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 圭臬 guīniè

    - khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc)

  • volume volume

    - 奉为圭臬 fèngwéiguīniè

    - coi là chuẩn mực

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Nghiệt , Niết
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUD (竹山木)
    • Bảng mã:U+81EC
    • Tần suất sử dụng:Thấp